Ước lượng tốc độ bài tiết protein trong 24h.
Đánh giá tình trạng protein niệu.
Ước lượng dựa trên tuổi (năm), giới tính, chủng tộc, nồng độ protein niệu, creatinin niệu (mg/g) và theo công thức: ePER = Protein niệu/Creatinin niệu × eCER = PCR × eCER Xác định giá trị eCER (ước lượng độ thanh thải creatinin niệu - mg/ngày): - Nữ, da đen: eCER = 1148,6 + (15,6 × Tuổi) - (0,3 × Tuổi^2) - Nữ, màu da khác: eCER = 1051,3 + (5,3 × Tuổi) - (0,1 × Tuổi^2) - Nam, da đen: eCER = 1413,9 + (23,2 × Tuổi) - (0,3 × Tuổi^2) - Nam, màu da khác: eCER = 1307,3 + (23,1 × Tuổi) - (0,3 × Tuổi^2) Đơn vị tính: mg/ngày
Khoảng giá trị ePER: Bình thường: < 150mg/ngày Tăng protein niệu: < 3.500mg/ngày Thận hư & tăng protein niệu: >= 3.500mg/ngày
Công thức cần thêm thông tin dữ liệu lâm sàng đối với trẻ em và thanh niên (< 19 tuổi).
1. Fotheringham J, Campbell MJ, Fogarty DG, et al. Estimated albumin excretion rate versus urine albumin-creatinine ratio for the estimation of measured albumin excretion rate: derivation and validation of an estimated albumin excretion rate equation. Am J Kidney Dis 2014; 63:405.