Đánh giá phân tầng mức độ nghiêm trọng cho bệnh gan cấp/mạn tính
Đánh giá mức độ nghiêm trọng cho bệnh gan để lựa chọn phương án điều trị phù hợp.
Căn cứ vào các yếu tố thực thể theo thang điểm: 1. Phổi (hô hấp) PaO2/FiO2 >400 hoặc SpO2/FiO2 >512: 0 PaO2/FiO2 301 đến 400 hoặc SpO2/FiO2 358 đến 512: 1 PaO2/FiO2 201 đến 300 hoặc SpO2/FiO2 215 đến 357: 2 PaO2/FiO2 101 đến 200 hoặc SpO2/FiO2 90 đến 214: 3 PaO2/FiO2 ≤100 hoặc SpO2/FiO2 ≤89: 4 2. Đông máu (INR) <1,1: 0 1,1 đến 1,24: 1 1,25 đến 1,49: 2 1,5 đến 2,49: 3 ≥2,5 hoặc số lượng tiểu cầu ≤20.000 tế bào/microL: 4 3. Gan (bilirubin) <1,2 mg/dL (<20 micromol/L): 0 1,2 đến 1,9 mg/dL (20 đến 32 micromol/L): 1 2 đến 5,9 mg/dL (33 đến 101 micromol/L): 2 6 đến 11,9 mg/dL (102 đến 203 micromol/L): 3 ≥12 mg/dL (≥204 micromol/L): 4 4. Tuần hoàn (huyết áp động mạch trung bình) Huyết áp động mạch trung bình ≥70 mmHg: 0 Huyết áp động mạch trung bình <70 mmHg: 1A Đang dùng dopamin ≤5 microg/kg/phút, hoặc dobutamine hoặc thuốc tăng áp: 2 Đang dùng dopamine >5 microg/kg/phút, E ≤0,1 microg/kg/phút hoặc NE ≤0,1 microg/kg/phút: 3 Đang dùng dopamin >15 microg/kg/phút, E >0,1 microg/kg/phút, hoặc NE >0,1 microg/kg/phút: 4 5. Não (mức độ bệnh não gan)* Không bị: 0 Độ I: hưng phấn / trầm cảm; nhầm lẫn nhẹ; nói lắp; rối loạn giấc ngủ: 1 Độ II: thờ ơ; nhầm lẫn vừa phải: 2 Độ III: nhầm lẫn rõ rệt; không mạch lạc; đang ngủ nhưng dễ bị kích thích: 3 Độ IV: hôn mê: 4 6. Thận (creatinin) Creatinin <1,2 mg/dL (<110 micromol/L): 0 Creatinin 1,2 đến 1,9 mg/dL (110 đến 170 micromol/L): 1 Creatinin 2 đến 3,4 mg/dL (171 đến 299 micromol/L): 2 Creatinin 3,5 đến 4,9 mg/dL (300 đến 439 micromol/L): 3 Creatinin ≥5 mg/dL (≥440 micromol/L) hoặc lọc máu: 4
Tính tổng điểm, tổng điểm càng cao mức nguy cơ càng nhiều.
* người bệnh bệnh não gan Độ I có thể bị Suy tư thế vận động asterixis, biểu hiện rõ ở Độ II hoặc Độ III. Asterixis thường không xuất hiện ở Độ IV, thay vào đó họ có thể biểu hiện Co cứng mất vỏ khi gây đau (decorticate posturing) hoặc Tư thế duỗi cứng mất não (decerebrate posturing).[1] Đối với người bệnh xơ gan, điểm CLIF-SOFA giúp dự đoán tỷ lệ tử vong tại bệnh viện và xác định mức độ nghiêm trọng chung của bệnh (ví dụ: viêm phúc mạc tự phát do vi khuẩn).[2] HE - hepatic encephalopathy: bệnh não gan; E: epinephrine; NE: norepinephrine;
1. Gill RQ, Sterling RK. Acute liver failure. J Clin Gastroenterol 2001; 33:191. 2. Kim SW, Yoon JS, Park J, et al. Empirical Treatment With Carbapenem vs Third-generation Cephalosporin for Treatment of Spontaneous Bacterial Peritonitis. Clin Gastroenterol Hepatol 2021; 19:976. 3. Moreau R, Jalan R, Gines P, et al. Acute-on-chronic liver failure is a distinct syndrome that develops in patients with acute decompensation of cirrhosis. Gastroenterology 2013; 144:1426.