| ID | Tên chỉ số y học | |
|---|---|---|
| C_A03 | Trọng lượng cơ thể nạc (LBW) | Chọn |
| C_A21 | Tỷ lệ albumin/creatinine niệu (ACR) | Chọn |
| C_A22 | Tỷ lệ protein/creatinine niệu (PCR) | Chọn |
| C_B09 | Tỷ suất chuyển hóa cơ bản sử dụng phương trình Schofield ở trẻ em và thanh thiếu niên (BMR) | Chọn |
| C_A23 | Ước lượng bài tiết albumin từ albumin niệu và creatinin | Chọn |
| C_A04 | Ước lượng nồng độ cồn trong máu | Chọn |
| C_B16 | Ước lượng protein niệu bài tiết trong 24 giờ cho PNCT (từ tỷ lệ protein niệu/creatinine) | Chọn |
| C_A24 | Ước lượng tốc độ bài tiết protein từ protein niệu và creatinin | Chọn |